sea captain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea captain
Phát âm : /'si:'kæptin/
+ danh từ
- (thơ ca); (văn học) thuỷ thủ dày dạn
- thuyền trưởng
- tướng cầm quân trên mặt biển
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea captain"
- Những từ có chứa "sea captain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thuyền trưởng thủ quân hạm trưởng
Lượt xem: 573